Thăng cấp Trang Bị và Vũ Khí 120 tại NPC Xích Tùng Tử, quý kỳ sĩ lưu ý công thức và tỷ lệ thành công để có thể đạt được trang bị và vũ khí như mong muốn. Nhanh tay thực hiện ngay để bá chủ tam giới...
Thời gian diễn ra
- Thời gian: Khi ra mắt phiên bản mới.
- NPC liên quan: Xích Tùng Tử (195:196)
Vật phẩm liên quan
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) |
|
Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) |
|
Tinh chế Trang tinh (sơ) |
|
Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) |
|
Tinh chế Trang tinh (cao cấp) |
|
Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) |
|
Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) |
|
Tinh chế Khí tinh (sơ) |
|
Tinh chế Khí nguyên (cao cấp) |
|
Tinh chế Khí Tinh (cao cấp) |
|
Thăng cấp TRANG BỊ bằng bùa may mắn 10%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 12 Sao |
Thăng cấp TRANG BỊ bằng bùa may mắn 100%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 7 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 10 Sao | |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 12 Sao |
Thăng cấp VŨ KHÍ bằng bùa may mắn 10%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Khí tinh (sơ) | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Khí tinh (sơ) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Khí tinh (sơ) | 12 Sao |
Thăng cấp VŨ KHÍ bằng bùa may mắn 100%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 7 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 7 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Khí Tinh (cao cấp) | 10 Sao | |
Trang bị 10 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Khí Tinh (cao cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Ngũ Quang Thạch + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Khí Tinh (cao cấp) | 12 Sao |
Lưu ý: Tùy vào loại Sát Thương muốn thăng cấp, sẽ dùng nguyên liệu tương ứng thay thế cho Ngũ Quang Thạch trong công thức như sau:
- Hỏa sát: Sử dụng Hỏa Long Tiêu
- Băng sát: sử dụng Bình Lưu Ly
- Thổ sát: sử dụng Hỗn Thiên Lăng
- Lôi sát: sử dụng Càn Khôn Xích