Thăng cấp Trang Bị tại NPC Xích Tùng Tử, quý kỳ sĩ lưu ý công thức và tỷ lệ thành công để có thể đạt được trang bị và vũ khí như mong muốn. Nhanh tay thực hiện ngay để bá chủ tam giới...
NPC và Vật phẩm liên quan
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Xích Tùng Tử |
|
Thái Thượng Lão Quân |
|
Lam Bảo Thạch |
|
Hình Thiên Ấn |
|
Trầm Điện |
|
Quy Chân Thạch |
|
Trang Bị Sơ Cấp Mảnh |
|
Trang Bị Sơ Cấp Nguyên |
|
Trang Tinh (Sơ Cấp) |
|
Trang Nguyên Cao Cấp |
|
Trang Tinh Cao Cấp |
|
Trang Nguyên (Tinh Hoa) |
|
Trang Tinh (Tinh Hoa) |
|
Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) |
|
Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) |
|
Tinh chế Trang tinh (sơ) |
|
Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) |
|
Tinh chế Trang tinh (cao cấp) |
|
Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) |
|
Tinh chế Vũ khí sơ cấp (nguyên) |
|
Tinh chế Khí tinh (sơ) |
|
Tinh chế Khí nguyên (cao cấp) |
|
Tinh chế Khí Tinh (cao cấp) |
|
Thăng cấp TRANG BỊ bằng (trắng, xanh, lục, cam, tiên ma)
- Thăng cấp thường: Trang bị khi thăng cấp sẽ bị tăng 4 cấp/lần
- Thăng cấp tinh lực: Trang bị khi thăng cấp sẽ giữ nguyên cấp độ, có 2 cách thăng
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 11 Sao | |
Trang bị 11 sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 12 Sao |
Cách 1: Sử dụng bùa may mắn 10%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 12 Sao |
Cách 2: Sử dụng bùa may mắn 100%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% thành công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên cao cấp | 7 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên cao cấp | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên cao cấp | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh cao cấp | 10 Sao | |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh cao cấp | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh cao cấp | 12 Sao |
Thăng cấp trang bị Tinh Quân cấp 1, 2, 3
Thăng cấp thường
Thăng cấp | Nguyên liệu cần thiết | Nhận được |
---|---|---|
1 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 1 lần |
1 Lam Bảo Thạch | ||
1 Hình Thiên Ấn | ||
1 vạn lượng | ||
2 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 1 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 2 lần |
1 Lam Bảo Thạch | ||
1 Hình Thiên Ấn | ||
2 vạn lượng | ||
3 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 2 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 3 lần |
1 Lam Bảo Thạch | ||
1 Hình Thiên Ấn | ||
3 vạn lượng |
Thăng cấp sơ cấp
Thăng cấp | Nguyên liệu cần thiết | Nhận được |
---|---|---|
4 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 3 lần |
|
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp (mảnh) | ||
20 vạn lượng | ||
5 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 4 lần |
|
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp (mảnh) | ||
40 vạn lượng | ||
6 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 5 lần |
|
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp (mảnh) | ||
60 vạn lượng | ||
7 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 6 lần |
|
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp nguyên) | ||
200 vạn lượng | ||
8 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 7 lần |
|
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp (nguyên) | ||
400 vạn lượng | ||
9 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 8 lần |
|
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Bị Sơ Cấp (nguyên) | ||
600 vạn lượng | ||
10 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 9 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Tinh Sơ Cấp | ||
600 vạn lượng | ||
11 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 1 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Tinh Sơ Cấp | ||
800 vạn lượng | ||
12 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 11 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
3 Trang Tinh Sơ Cấp | ||
1.000 vạn lượng |
Thăng cấp cao cấp
Thăng cấp | Nguyên liệu cần thiết | Nhận được |
---|---|---|
4 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 3 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 4 lần |
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
30 vạn lượng | ||
5 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 4 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 5 lần |
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
60 vạn lượng | ||
6 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 5 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 6 lần |
2 Lam Bảo Thạch | ||
2 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
90 vạn lượng | ||
7 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 6 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 7 lần |
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
300 vạn lượng | ||
8 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 7 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 8 lần |
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
600 vạn lượng | ||
9 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 8 lần | Trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 9 lần |
3 Lam Bảo Thạch | ||
3 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Nguyên Cao Cấp | ||
900 vạn lượng | ||
10 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 9 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Tinh Cao Cấp | ||
600 vạn lượng | ||
11 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 1 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Tinh Cao Cấp | ||
800 vạn lượng | ||
12 | 1 trang bị Tinh Quân nhiệm vụ thăng cấp 11 lần |
|
4 Lam Bảo Thạch | ||
4 Hình Thiên Ấn | ||
1 Trang Tinh Cao Cấp | ||
1.00 vạn lượng |
Thăng cấp trang bị Tinh Quân 4, 5 - trang bị Quần Anh Hội (Thiên Thù, Vô Tần, Cửu Tuyệt)
Thăng cấp thường
Nguyên liệu | Thành công (trang bị) |
Thất bại (trang bị) |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 1 Sao | 100% thành công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 11 Sao | |
Trang bị 11 sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch | 12 Sao |
Thăng cấp cùng vật phẩm
Cách 1:
Nguyên Liệu | Thành công (Trang bị) |
Thất bại (Trang bị) |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% thành công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 12 Sao |
Cách 2:
Nguyên Liệu | Thành công (Trang bị) |
Thất bại (Trang bị) |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% thành công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang bị Sơ Cấp | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên (tinh hoa) | 7 Sao | 100% thành công |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên (tinh hoa) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Nguyên (tinh hoa) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh (tinh hoa) | 10 Sao | |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh (tinh hoa) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + Trang Tinh (tinh hoa) | 12 Sao |
Thăng cấp trang bị 120
Thăng cấp trang bị bằng bùa may mắn 10%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) | 7 Sao | Mất tất cả nguyên liệu (bao gồm Trang bị) |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ (nguyên) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (nguyên) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 10 Sao | Trang bị chưa thăng cấp |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Trang Tinh (sơ cấp) | 12 Sao |
Thăng cấp trang bị bằng bùa may mắn 100%
Công thức | Thành công | Thất bại |
---|---|---|
Trang bị chưa thăng cấp + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 1 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 1 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 2 Sao | |
Trang bị 2 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện | 3 Sao | |
Trang bị 3 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 4 Sao | 3 Sao |
Trang bị 4 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Vũ khí sơ cấp (mảnh) | 5 Sao | |
Trang bị 5 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 3 Tinh chế Trang bị sơ cấp (mảnh) | 6 Sao | |
Trang bị 6 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 7 Sao | 100% Thành Công |
Trang bị 7 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 8 Sao | |
Trang bị 8 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang nguyên (cao cấp) | 9 Sao | |
Trang bị 9 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 10 Sao | |
Trang bị 10 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 11 Sao | |
Trang bị 11 Sao + Hình Thiên Ấn + Lam Bảo Thạch + Trầm Điện + 1 Tinh chế Trang tinh (cao cấp) | 12 Sao |