- 200 Túi Chân Khí.
- 1.000 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Tiền Kỳ - 1.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 1.
- Phàm Nhân Ấn - Sinh lực: 100 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Nội lực: 100 điểm.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 160 Túi Chân Khí.
- 800 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 1.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Tiền Kỳ - 2.
- Nhận được Phàm Nhân Ấn nhóm 2: Phàm Nhân Ấn - Giới hạn sinh mệnh 10%.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 140 Túi Chân Khí.
- 700 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 2.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Tiền Kỳ - 3.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 3.
- Phàm Nhân Ấn - Hiệu suất hồi phục Sinh lực: 05 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Hiệu suất hồi phục Nội lực: 05 điểm.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 120 Túi Chân Khí.
- 600 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 3
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Tiền Kỳ - 4.
- Ngẫu nhiên 01 trong 04 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 4.
- Phàm Nhân Ấn - Thể chất : 10 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Ngộ tính: 10 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Thân pháp: 10 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Sức mạnh: 10 điểm.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 4.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Trung Kỳ - 1.
- Ngẫu nhiên 01 trong 05 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 5.
- Phàm Nhân Ấn - Sát thương cơ bản: 10%.
- Phàm Nhân Ấn - Băng sát: 10%.
- Phàm Nhân Ấn - Hỏa sát: 10%.
- Phàm Nhân Ấn - Thổ sát: 10%.
- Phàm Nhân Ấn - Lôi sát: 20 điểm.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 5.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Trung Kỳ - 2.
- Ngẫu nhiên 01 trong 05 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 6.
- Phàm Nhân Ấn - Sát thương cơ bản: 20 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Băng sát: 20 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Hỏa sát: 20 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Thổ sát: 20 điểm.
- Phàm Nhân Ấn - Lôi sát: 20 điểm.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 6.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Trung Kỳ - 3.
- Ngẫu nhiên 01 trong 05 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 7.
- Phàm Nhân Ấn - Kháng Băng: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Kháng Thổ: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Kháng Lôi: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Kháng Hỏa: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Phòng ngự: 20.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 7.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Trung Kỳ - 4.
- Ngẫu nhiên 01 trong 03 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 8.
- Phàm Nhân Ấn - Né tránh: 10.
- Phàm Nhân Ấn - Chính xác: 30.
- Phàm Nhân Ấn - Phản đòn cận chiến: 05%.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 8.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Hậu Kỳ - 1.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 9.
- Phàm Nhân Ấn - Xuất chiêu (Vũ khí): 10.
- Phàm Nhân Ấn - Xuất chiêu (Bùa pháp): 10.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 9.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Hậu Kỳ - 2.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 10.
- Phàm Nhân Ấn - Tất cả thuộc tính: 05.
- Phàm Nhân Ấn - Tất cả kháng tính: 05.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 10.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Hậu Kỳ - 3.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 11.
- Phàm Nhân Ấn - Tỷ lệ đánh tập trung pháp thuật: 05
- Phàm Nhân Ấn - Đánh tập trung: 05.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 11.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Hậu Kỳ - 4.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 12.
- Phàm Nhân Ấn - Giảm sát thương tấn công tập trung: 05.
- Phàm Nhân Ấn - Giảm sát thương tấn công tập trung pháp thuật: 05.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 12.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Viên Mãn - 1.
- Ngẫu nhiên 01 trong 02 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 13.
- Phàm Nhân Ấn - Thời gian đóng băng: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Thời gian đóng băng: 10%.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 13.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Viên Mãn - 2.
- Ngẫu nhiên 01 trong 03 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 14.
- Phàm Nhân Ấn - Giảm thời gian trúng thương: 10.
- Phàm Nhân Ấn - Hóa sát thương thành Nội lực: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Giảm sát thương cơ bản: 05%.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 14.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Viên Mãn - 3.
- Ngẫu nhiên 01 trong 05 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 15.
- Phàm Nhân Ấn - Tỷ lệ đánh tập trung Hỏa sát: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Tỷ lệ đánh tập trung Thổ sát: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Tỷ lệ đánh tập trung Băng sát: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Tỷ lệ đánh tập trung Lôi sát: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua né tranh đối phương: 10%.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|
- 100 Túi Chân Khí.
- 500 Hộ Mạch Đơn.
- 100 vạn.
- Phàm Nhân Ấn nhóm 15.
|
Thành công:
- Danh hiệu: Phàm Nhân Viên Mãn - 4.
- Ngẫu nhiên 01 trong 05 loại Phàm Nhân Ấn nhóm 16.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua kháng Thổ đối phương: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua kháng Hỏa đối phương: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua kháng Băng đối phương: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua kháng Lôi đối phương: 05%.
- Phàm Nhân Ấn - Bỏ qua phòng ngự đối phương: 40.
Thất bại: Mất hết nguyên liệu.
|